Bắt nạt là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bắt nạt

Bắt nạt là hành vi cố ý gây hại về thể chất, tinh thần hoặc xã hội, thường lặp lại và dựa trên sự mất cân bằng quyền lực giữa các cá nhân. Nó có nhiều hình thức như thể chất, lời nói, quan hệ xã hội và trực tuyến, để lại hậu quả lâu dài cho nạn nhân, kẻ bắt nạt và cộng đồng.

Khái niệm bắt nạt

Bắt nạt (bullying) là một hiện tượng xã hội phức tạp, được định nghĩa là hành vi có chủ ý nhằm gây tổn hại về thể chất, tinh thần hoặc xã hội đối với một cá nhân hay nhóm. Điểm quan trọng của bắt nạt là sự lặp lại và sự mất cân bằng quyền lực, khi người gây hại thường sở hữu ưu thế về sức mạnh, vị trí, uy tín hoặc khả năng thao túng. Theo CDC Hoa Kỳ, bắt nạt không chỉ diễn ra trong môi trường học đường mà còn hiện diện trong nơi làm việc, cộng đồng và đặc biệt là môi trường trực tuyến.

Khái niệm này bao hàm nhiều hành vi khác nhau, từ đe dọa, xúc phạm, chế giễu, đến các hành vi gây tổn thương thể chất như đánh đập hay xô đẩy. Ngoài ra, bắt nạt còn có thể là sự thao túng quan hệ xã hội, cô lập người khác, hoặc lan truyền tin đồn để hạ thấp uy tín của họ. Đặc điểm chung của mọi hành vi bắt nạt là chúng gây ra sự bất bình đẳng trong tương tác, làm người bị hại rơi vào trạng thái yếu thế.

Trong nghiên cứu học thuật, bắt nạt được coi là một dạng bạo lực mang tính hệ thống, có khả năng gây ra hậu quả lâu dài. Tổ chức UNESCO đã cảnh báo rằng bạo lực học đường, trong đó bắt nạt là một thành tố chính, là rào cản đối với quyền được học tập trong môi trường an toàn và lành mạnh của trẻ em trên toàn thế giới.

Đặc điểm chính của hành vi bắt nạt

Các nhà nghiên cứu thống nhất rằng một hành vi chỉ được coi là bắt nạt khi hội tụ ba yếu tố cốt lõi: tính cố ý, sự lặp lại, và mất cân bằng quyền lực. Đây là những tiêu chí giúp phân biệt bắt nạt với xung đột thông thường hoặc hành vi bạo lực đơn lẻ.

Tính cố ý thể hiện ở việc hành động nhằm mục đích gây tổn hại, chứ không phải là tai nạn hoặc hiểu nhầm. Sự lặp lại chỉ ra rằng hành vi không diễn ra một lần mà kéo dài theo thời gian, gây áp lực tâm lý lâu dài cho nạn nhân. Mất cân bằng quyền lực phản ánh tình trạng kẻ bắt nạt thường mạnh hơn về thể chất, có lợi thế về số đông, hoặc có địa vị xã hội cao hơn.

Bảng sau đây tóm tắt các đặc điểm chính của bắt nạt:

Đặc điểm Mô tả Ví dụ minh họa
Tính cố ý Hành vi nhằm mục tiêu gây tổn hại Cố tình lan truyền tin đồn sai lệch
Sự lặp lại Hành vi lặp đi lặp lại theo thời gian Thường xuyên chế giễu bạn cùng lớp
Mất cân bằng quyền lực Kẻ bắt nạt chiếm ưu thế về thể chất, số lượng hoặc vị thế Một nhóm học sinh cô lập một cá nhân yếu thế hơn

Việc xác định rõ các đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách và biện pháp can thiệp. Nó giúp nhà trường, phụ huynh và xã hội nhận diện đúng hành vi bắt nạt thay vì coi đó là mâu thuẫn nhỏ nhặt giữa các cá nhân.

Các hình thức bắt nạt

Bắt nạt không tồn tại dưới một dạng duy nhất mà bao gồm nhiều hình thức, mỗi loại có đặc điểm và tác động riêng. Các nhà nghiên cứu thường phân loại hành vi bắt nạt thành bốn nhóm chính: thể chất, lời nói, quan hệ xã hội và trực tuyến. Mỗi nhóm này có thể xuất hiện độc lập hoặc kết hợp với nhau, khiến nạn nhân phải chịu đựng nhiều áp lực cùng lúc.

Bắt nạt thể chất là dạng dễ nhận thấy nhất, bao gồm hành vi xô đẩy, đánh đập, phá hoại đồ dùng cá nhân. Bắt nạt lời nói diễn ra thông qua chế giễu, xúc phạm, đe dọa. Bắt nạt quan hệ xã hội tinh vi hơn, thường biểu hiện bằng việc cô lập nạn nhân, loại trừ khỏi nhóm bạn hoặc tung tin đồn thất thiệt. Bắt nạt trực tuyến, hay cyberbullying, lợi dụng công nghệ số để làm nhục hoặc uy hiếp tinh thần người khác.

Danh sách minh họa các hình thức bắt nạt:

  • Bắt nạt thể chất: đánh đập, xô ngã, cướp giật tài sản.
  • Bắt nạt lời nói: chửi bới, mỉa mai, chế giễu ngoại hình.
  • Bắt nạt quan hệ xã hội: tẩy chay, cô lập, thao túng bạn bè.
  • Bắt nạt trực tuyến: đăng tải hình ảnh xấu, nhắn tin đe dọa, lan truyền thông tin giả.

Hình thức bắt nạt nào cũng để lại hậu quả nặng nề, nhưng bắt nạt trực tuyến được đánh giá đặc biệt nguy hiểm vì có tính ẩn danh, tốc độ lan truyền nhanh, và khó kiểm soát.

Bắt nạt trực tuyến và tác động

Bắt nạt trực tuyến là sự mở rộng của hành vi bắt nạt truyền thống sang môi trường mạng. Theo StopBullying.gov, đây là hành vi sử dụng công nghệ thông tin như mạng xã hội, tin nhắn, email, diễn đàn để gây tổn thương cho người khác. Các hình thức phổ biến bao gồm tạo tài khoản giả mạo để bôi nhọ, chia sẻ hình ảnh mang tính xúc phạm, hoặc gửi tin nhắn đe dọa liên tục.

Điểm đặc thù của bắt nạt trực tuyến là nó không bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Nạn nhân có thể bị tấn công bất kỳ lúc nào, kể cả khi ở nhà. Điều này khiến áp lực tâm lý trở nên nặng nề hơn so với bắt nạt truyền thống. Hơn nữa, nội dung được chia sẻ trực tuyến có thể lan truyền đến một lượng lớn người trong thời gian rất ngắn, dẫn đến cảm giác mất kiểm soát hoàn toàn ở nạn nhân.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng bắt nạt trực tuyến có thể gây ra trầm cảm, lo âu, giảm sút thành tích học tập, thậm chí làm tăng nguy cơ tự tử ở thanh thiếu niên. Bảng dưới đây so sánh sự khác biệt giữa bắt nạt truyền thống và bắt nạt trực tuyến:

Tiêu chí Bắt nạt truyền thống Bắt nạt trực tuyến
Không gian Xảy ra tại trường học, nơi công cộng Xảy ra trên mạng xã hội, nền tảng trực tuyến
Thời gian Bị giới hạn trong khoảng thời gian gặp mặt Có thể xảy ra liên tục, 24/7
Tính ẩn danh Kẻ bắt nạt dễ bị nhận diện Kẻ bắt nạt có thể giấu danh tính
Phạm vi ảnh hưởng Ảnh hưởng trong phạm vi hẹp Ảnh hưởng diện rộng, lan truyền nhanh

Tính chất nguy hiểm của bắt nạt trực tuyến đặt ra yêu cầu cấp thiết về các biện pháp phòng ngừa, giám sát công nghệ, và giáo dục kỹ năng số an toàn cho trẻ em và thanh thiếu niên.

Nguyên nhân dẫn đến bắt nạt

Nguyên nhân của hành vi bắt nạt mang tính đa yếu tố, kết hợp giữa đặc điểm tâm lý cá nhân, hoàn cảnh gia đình, môi trường xã hội và ảnh hưởng văn hóa. Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), nhiều cá nhân có xu hướng hung hăng, khó kiểm soát cảm xúc hoặc thiếu kỹ năng giải quyết xung đột thường dễ trở thành kẻ bắt nạt. Đây là kết quả của sự phát triển không cân bằng về mặt tâm lý – xã hội.

Môi trường gia đình là yếu tố quan trọng. Trẻ em lớn lên trong bối cảnh có bạo lực gia đình, thiếu sự quan tâm hoặc kỷ luật khắc nghiệt thường dễ sao chép hành vi bạo lực và biến nó thành công cụ chiếm ưu thế. Ngoài ra, việc cha mẹ không thiết lập ranh giới rõ ràng về hành vi đúng sai cũng góp phần hình thành tính cách tiêu cực.

Tại trường học và cộng đồng, áp lực đồng trang lứa là một nguyên nhân phổ biến. Trong nhiều trường hợp, học sinh tham gia bắt nạt để tìm kiếm sự công nhận hoặc duy trì vị thế trong nhóm bạn. Văn hóa xã hội, trong đó có sự ca ngợi sức mạnh thể chất, tính hiếu chiến hoặc những định kiến giới tính, cũng tạo điều kiện cho hành vi bắt nạt tiếp diễn.

Hậu quả của bắt nạt

Bắt nạt gây hậu quả đa chiều, không chỉ tác động đến nạn nhân mà còn ảnh hưởng tới kẻ bắt nạt và cả những người chứng kiến. Đối với nạn nhân, hậu quả thường thấy là lo âu, trầm cảm, mất niềm tin, suy giảm lòng tự trọng. Trong môi trường học tập, các em thường giảm sút thành tích, bỏ học hoặc rút lui khỏi các hoạt động xã hội.

Một nghiên cứu được công bố trên PubMed cho thấy nạn nhân của bắt nạt có nguy cơ mắc rối loạn tâm thần cao hơn, bao gồm PTSD (rối loạn căng thẳng sau sang chấn) và các hành vi tự hủy hoại. Hậu quả không chỉ dừng lại ở giai đoạn tuổi thơ mà còn kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến khả năng làm việc, xây dựng quan hệ và hòa nhập xã hội.

Kẻ bắt nạt cũng chịu những hệ quả tiêu cực. Các nghiên cứu cho thấy những người từng là kẻ bắt nạt có nguy cơ cao tham gia hành vi phạm pháp, lạm dụng chất kích thích và gặp khó khăn trong nghề nghiệp về sau. Người chứng kiến hành vi bắt nạt, nếu không có cơ hội can thiệp, có thể phát triển cảm giác bất lực, thờ ơ hoặc thậm chí sao chép hành vi tiêu cực đó.

Bảng sau tổng hợp tác động của bắt nạt đến ba nhóm đối tượng chính:

Đối tượng Tác động
Nạn nhân Trầm cảm, lo âu, giảm kết quả học tập, nguy cơ tự tử
Kẻ bắt nạt Tăng nguy cơ phạm pháp, lạm dụng chất, khó khăn quan hệ xã hội
Người chứng kiến Bất lực, căng thẳng, thờ ơ hoặc hình thành hành vi bạo lực

Các biện pháp phòng ngừa và can thiệp

Phòng ngừa và can thiệp bắt nạt cần sự phối hợp đa chiều giữa gia đình, nhà trường, cộng đồng và cơ quan chức năng. Một chiến lược hiệu quả là xây dựng môi trường học đường an toàn và khuyến khích tinh thần tôn trọng lẫn nhau. Nhà trường cần ban hành chính sách chống bắt nạt rõ ràng, đồng thời đào tạo giáo viên nhận diện và xử lý tình huống kịp thời.

Giáo dục kỹ năng xã hội và cảm xúc (SEL – Social Emotional Learning) đóng vai trò then chốt. Các chương trình SEL giúp học sinh phát triển khả năng kiểm soát cảm xúc, giải quyết xung đột hòa bình, và tăng sự đồng cảm. Theo CASEL, đây là công cụ nền tảng giúp giảm tỷ lệ bắt nạt hiệu quả.

Vai trò của gia đình cũng không thể bỏ qua. Cha mẹ cần xây dựng mối quan hệ gần gũi, theo dõi hành vi con cái, và khuyến khích chia sẻ. Khi trẻ em cảm thấy an toàn trong môi trường gia đình, các em có khả năng chống chịu tốt hơn trước áp lực bắt nạt. Đồng thời, cộng đồng cần triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức, truyền thông về tác hại của bắt nạt để thay đổi thái độ xã hội.

Các chương trình quốc tế về phòng chống bắt nạt

Một trong những chương trình nổi bật nhất là Olweus Bullying Prevention Program (OBPP). Chương trình này tập trung vào việc thay đổi văn hóa học đường thông qua quy tắc ứng xử, sự tham gia của phụ huynh, và huấn luyện giáo viên. OBPP được áp dụng rộng rãi ở Mỹ, châu Âu và cho kết quả tích cực trong việc giảm tỷ lệ bắt nạt.

Tổ chức UNESCO cũng triển khai các sáng kiến toàn cầu nhằm chống lại bạo lực học đường. Báo cáo của UNESCO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền được học trong môi trường an toàn, đồng thời kêu gọi các quốc gia xây dựng luật pháp và chính sách cụ thể để ngăn ngừa bắt nạt, đặc biệt là bắt nạt trực tuyến.

Ngoài ra, nhiều tổ chức phi chính phủ đã phát triển các chiến dịch nâng cao nhận thức. Ví dụ, tổ chức Childnet tại Anh xây dựng chương trình hướng dẫn trẻ em và phụ huynh về an toàn trực tuyến, trong khi các sáng kiến ở châu Á nhấn mạnh yếu tố văn hóa để điều chỉnh hành vi cộng đồng.

Bắt nạt và khía cạnh pháp lý

Khía cạnh pháp lý là trụ cột quan trọng trong việc phòng chống bắt nạt. Tại Hoa Kỳ, hầu hết các bang đều có luật yêu cầu trường học thực thi chính sách chống bắt nạt. Ở châu Âu, Liên minh châu Âu và từng quốc gia thành viên đã ban hành quy định cụ thể về an toàn trực tuyến cho trẻ em. Tại một số nước châu Á, các chính sách đang được phát triển nhằm ứng phó với sự gia tăng của bắt nạt trực tuyến.

Các khung pháp lý này không chỉ nhằm trừng phạt mà còn nhấn mạnh yếu tố phòng ngừa, khuyến khích xây dựng môi trường học tập và làm việc an toàn. Nhiều quốc gia đã áp dụng mô hình báo cáo ẩn danh để khuyến khích nạn nhân và nhân chứng lên tiếng mà không sợ bị trả đũa. Việc kết hợp luật pháp, giáo dục và công nghệ tạo nên một hệ sinh thái phòng chống bạo lực toàn diện.

Kết luận

Bắt nạt là hành vi bạo lực có tổ chức, mang tính hệ thống và để lại hậu quả lâu dài. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nó bắt nguồn từ nhiều yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường. Việc phòng ngừa và can thiệp hiệu quả đòi hỏi nỗ lực phối hợp của gia đình, nhà trường, cộng đồng và pháp luật. Khi nhận thức về bắt nạt được nâng cao, các chương trình quốc tế và chính sách trong nước được triển khai đồng bộ, cơ hội xây dựng một môi trường an toàn, nhân văn và công bằng sẽ ngày càng khả thi.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Bullying Research and Facts.
  2. StopBullying.gov. What is Cyberbullying.
  3. American Psychological Association (APA). Bullying.
  4. Olweus Bullying Prevention Program. OBPP.
  5. United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO). School Violence and Bullying.
  6. Duke, N. N. et al. (2006). Associations Between Bullying and Mental Health. Journal of Adolescent Health.
  7. Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning (CASEL). Fundamentals of SEL.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bắt nạt:

Promise and reality of post-lithium-ion batteries with high energy densities
Nature Reviews Materials - Tập 1 Số 4
Pin Natri-Ion Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 23 Số 8 - Trang 947-958 - 2013
Tóm tắtTình trạng của các pin natri ion ở nhiệt độ môi trường được xem xét dựa trên những tiến bộ gần đây trong các vật liệu anode, điện phân và cathode. Các thiết bị này, mặc dù ở giai đoạn phát triển ban đầu, rất hứa hẹn cho các ứng dụng lưu trữ lưới điện quy mô lớn do sự phong phú và chi phí rất thấp của các tiền chất chứa natri được sử dụng để sản xuất các thàn...... hiện toàn bộ
Lithium battery chemistries enabled by solid-state electrolytes
Nature Reviews Materials - Tập 2 Số 4
Battery materials for ultrafast charging and discharging
Nature - Tập 458 Số 7235 - Trang 190-193 - 2009
Vật Liệu Điện Cực cho Pin Natri-Ion Sạc Lại: Các Thay Thế Tiềm Năng cho Pin Lithium-Ion Hiện Tại Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 2 Số 7 - Trang 710-721 - 2012
Tóm tắtPin lithium-ion (LIB) đã thống trị thị trường pin sạc toàn cầu nhờ khả năng cung cấp năng lượng và công suất vượt trội. Đặc biệt, vai trò của LIB trong việc hỗ trợ xe điện (EV) đã được nhấn mạnh nhằm thay thế các phương tiện sử dụng dầu hiện tại, qua đó giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên dầu mỏ và sự thải ra khí CO2. Khác với lithium, na...... hiện toàn bộ
Bats Are Natural Reservoirs of SARS-Like Coronaviruses
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 310 Số 5748 - Trang 676-679 - 2005
Severe acute respiratory syndrome (SARS) emerged in 2002 to 2003 in southern China. The origin of its etiological agent, the SARS coronavirus (SARS-CoV), remains elusive. Here we report that species of bats are a natural host of coronaviruses closely related to those responsible for the SARS outbreak. These viruses, termed SARS-like coronaviruses (SL-CoVs), display greater genetic variatio...... hiện toàn bộ
An ultrafast rechargeable aluminium-ion battery
Nature - Tập 520 Số 7547 - Trang 324-328 - 2015
Isolation and characterization of a bat SARS-like coronavirus that uses the ACE2 receptor
Nature - Tập 503 Số 7477 - Trang 535-538 - 2013
Sửa chữa phẫu thuật các bất thường giải phẫu trong hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn: Uvulopalatopharyngoplasty Dịch bởi AI
Otolaryngology - Head and Neck Surgery - Tập 89 Số 6 - Trang 923-934 - 1981
Ngủ ban ngày quá mức và ngáy to là những triệu chứng chính của ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn, thường dẫn đến các biến chứng y tế nghiêm trọng nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời. Tạo hình khí quản đã là phương pháp điều trị hiệu quả duy nhất trong hầu hết các trường hợp ở người lớn. Bài báo này báo cáo về một phương pháp phẫu thuật mới để điều trị ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn bằng u...... hiện toàn bộ
A century-old debate on protein aggregation and neurodegeneration enters the clinic
Nature - Tập 443 Số 7113 - Trang 774-779 - 2006
Tổng số: 2,237   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10